Vitamin B1 - HT Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - thiamin mononitrat - viên nén bao đường - 100 mg

Vitamin B1 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - thiamin mononitrat - viên nén - 10 mg

Vitamin B1 250 mg viên nén dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 250 mg viên nén dài

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - thiamin mononitrat - viên nén dài - 250mg

Vitamin B1 250 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 250 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - thiamin mononitrat - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin B1 50 mg viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 50 mg viên nén

công ty cổ phần traphaco - thiamin mononitrat - viên nén - 50 mg

Vitamin B1B6B12 Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1b6b12 viên bao phim

công ty cổ phần dược danapha - thiamin mononitrat, pyridoxin hydroclorid, cyanocobalamin - viên bao phim - 12,5 mg; 12,5 mg; 12,5 mcg

Vitamin B1 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 viên nén

công ty cổ phần dược hà tĩnh - thiamin mononitrat - viên nén - 10 mg

3B-Medi tab Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3b-medi tab viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén bao phim - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

3BTP Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3btp viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén phân tán - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg